“Hóa đơn” trong tiếng Nhật được gọi là “ryou yuusho” (領収書), đó là một loại chứng từ thương mại được bên bán cung cấp cho bên mua, chi tiết về điều khoản thanh toán sẽ được ghi rõ trong hóa đơn.
Hóa đơn tiếng Nhật là ryou yuusho (領 収 書). Trong hóa đơn sẽ được ghi chi tiết số tiền số lượng sản phẩm và thành giá của tổng các sản phẩm.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hóa đơn.
レシート (resito): Hóa đơn tính tiền.
赤領 収 書 (aka ryou yuusho): Hóa đơn đỏ.
こ く め い (koumei): Chi tiết.
お 金 を 支 払 う (okane o shiharau): Trả tiền.
ビ ル ( biru): Hóa đơn, bill.
価 額 (kagaku): Số tiền.
収支 す る (shyushi suru): Sự thu chi.
予 算 (yosan): Ngân sách.
送 り 状 (okuryjou): Đơn hàng.
注 文 取消 (chyumon torikeshi): Hủy hóa đơn.
付 け (tsuke): Hóa đơn bán hàng.
特定 品 (tokuteihin): Hàng hóa cá nhân.
Bài viết hóa đơn tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi duanestellaheights.com.
Tìm hiểu thêm: