Những lời động viên bằng tiếng Nhật như “遅すぎることはない” (Chisugiru koto wa nai – Không bao giờ là quá muộn), “あきらめないで” (Akiramenai de – Đừng bỏ cuộc), và “きっとうまくいくよ” (Kitto umaku iku yo – Mọi thứ sẽ ổn thôi) được dùng để truyền đạt thông điệp tích cực và khích lệ người nghe.
Một số câu nói khích lệ bằng tiếng Nhật:
1. 遅すぎることはない
Không bao giờ là quá muộn.
2. あきらめないで
Đừng bỏ cuộc.
3. きっとうまくいくよ
Sẽ ổn thôi.
4. 頑張ってね
Hãy cố lên.
5. 君なら出来るよ
Chúc may mắn.
6. 心配いらない よ
Đừng để nó làm bạn phiền muộn, lo lắng.
7. 諦めちゃ だめだ
Có hối tiếc cũng chẳng có ích gì.
8. やがてはその悲しみを乗り越えるだろう
Bạn không thể chịu thua được.
9. きみがちゃんとできることは知ってるんだ
Tôi biết là bạn có thể làm một cách cẩn thận.
10. 覆水盆に返らずってとこか
Tôi chắc rằng bạn sẽ vượt qua được nỗi đau này thôi.
11. 落ち着けば考えも変わるはずだ
Tôi tin là bạn sẽ cảm thấy khác khi bạn bình tĩnh lại.
12. 悩みがあるの
Cậu có tâm sự gì đúng không.
Bài viết Những câu nói khích lệ bằng tiếng Nhật được tổng hợp bởi duanestellaheights.com.
Tìm hiểu thêm: