Tiệc trong tiếng Hàn được gọi là “파티” (/pa-ti/) và tổ chức để mời người tham gia với nhiều mục đích khác nhau như xã hội, truyền thống, tôn giáo, lễ nghi, giao tiếp, giải trí và các mục đích khác.
Bữa tiệc tiếng Hàn là 파티, phiên âm /pa-ti/, là một sự kiện được tổ chức để mời những đối tượng đến tham gia vào các mục đích xã hội, truyền thống, tôn giáo, lễ nghi, hội thoại, giải trí hoặc các mục đích khác.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bữa tiệc:
가든파티 (ga-deun-pa-ti): Tiệc sân vườn
진수성찬 (jin-su-seong-chan): Bữa tiệc thịnh soạn
초대장 (cho-dae-jang): Thư mời
초청객 (cho-cheong-gaeg): Khách mời
준비하다 (jun-bi-ha-da): Chuẩn bị
메뉴 (me-nyu): Thực đơn
생일 (saeng-il): Sinh nhật
결혼식 (gyeol-hon-sig): Tiệc cưới
선물 (seon-mul): Quà tặng
음악 (eum-ag): Âm nhạc
노래 (no-lae): Bài hát
축하하다 (chug-ha-ha-da): Chúc mừng
촛불을 끄다 (chos-bul-eul kkeu-da): Thổi nến
케이크 (ke-i-keu): Bánh kem
Một số mẫu câu tiếng Hàn liên quan đến bữa tiệc:
생일 축하합니다.
(saeng-il chughahabnida)
Chúc mừng sinh nhật.
진수성찬 파티이군요.
(jinsuseongchan patiigun-yo)
Đây thật sự là một bữa tiệc thịnh soạn.
이 선물이 정말 마음에 들어요.
(i seonmul-i jeongmal ma-eum-e deul-eoyo)
Tôi thật sự rất thích món quà này.
Bài viết Bữa tiệc tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi duanestellaheights.com.
Tìm hiểu thêm: