Nước hoa tiếng Nhật là gì

Từ ‘nước hoa’ trong tiếng Nhật là ‘kousui’ (香水). Nước hoa là loại tinh dầu được chiết xuất từ các nguyên liệu tự nhiên và thường được sử dụng để tạo ra mùi thơm cho cơ thể.

nuoc hoa tieng nhat la gi

Nước hoa tiếng Nhật là 香水 (kousui).

Câu ví dụ về từ 香水.

部屋は香水のにおいでぷんぷんしていた。

Heya wa kousui noni oide punpunshiteita.

Căn phòng tràn ngập hương nước hoa.

香水がほのかににおう。

Kousui ga honoka ni niou.

Có mùi nước hoa phảng phất.

Từ vựng tiếng Nhật về nước hoa:

Kousuibin (香水瓶): Lọ nước hoa.

Kousui o tsukeru (香水をつける): Xịt nước hoa.

Kaori (香り): Mùi hương.

Kaoru (香る): Tỏa hương.

Kaori no taipu (香りのタイプ): Loại mùi hương.

Funwarikaoru (ふんわり香る): Tỏa hương thơm nhẹ.

Sawayakana kaori (爽やかな香り): Mùi hương dễ chịu.

Kousui no shurui (香水の種類): Loại nước hoa.

Kousui no noudo (香水の濃度): Nồng độ nước hoa.

Joseiyou no kousui (女性用の香水): Nước hoa cho nữ.

Bài viết nước hoa tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi duanestellaheights.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339