Ca mổ tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, ca mổ được gọi là “surgery,” phiên âm ˈsɜː.dʒər.i. Thuật ngữ này dùng để mô tả các thủ thuật y học được thực hiện trên một bệnh nhân. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến chủ đề ca mổ.

ca mo tieng anh la gi

Ca mổ tiếng Anh là surgery, phiên âm ˈsɜː.dʒər.i. Từ này dùng để diễn tả thủ thuật y khoa được thực hiện trên một bệnh nhân nào đó nhằm phục vụ cho việc điều trị bệnh.

Một số mẫu câu tiếng Anh về chủ đề ca mổ.

Lana’s lungs surgery was a major success. She recovered fully from it.

Ca mổ phổi của Lana là một sự thành công lớn. Cô ấy đã hoàn toàn hồi phục.

There are surgeries that don’t require the presence of pain killers to perform.

Có những ca mổ không cần đến sự hỗ trợ của thuốc giảm đau để thực hiện.

All doctors must wear plastic gloves and face masks in order to perform a surgery.

Tất cả các bác sĩ bắt buộc phải đeo bao tay cao su và mặt nạ để thực hiện một ca mổ.

Surgeries performed on older people require high precision as they can easily damage parts of their bodies.

Những ca mổ được thực hiện trên người lớn tuổi đòi hỏi sự chuẩn xác cao vì chúng có thể gây tổn thương đến các bộ phận trên cơ thể họ.

Some surgeries can lead to fatal deaths as doctors will sometimes make mistakes during the procedure.

Một vài ca mổ có thể dẫn đến tử vong vì các bác sĩ đôi khi sẽ phạm lỗi trong quá trình thực hiện mổ.

Bài viết ca mổ tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi duanestellaheights.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339