Trong tiếng Anh, từ ‘thông minh’ được gọi là ‘intelligent’ /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/. Đó là đặc điểm của người có trí tuệ vượt trội, có khả năng hiểu và tiếp thu nhanh chóng mọi vấn đề.
Thông minh tiếng Anh là intelligent, phiên âm /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/. Thông minh là những người có chỉ số IQ cao, có năng lực học hỏi và tiếp thu nhanh vấn đề, ứng phó nhanh những vấn đề xảy ra bất ngờ.
Đặc điểm của người thông minh bằng tiếng Anh.
Good adaptability: Khả năng thích ứng tốt.
Listenable: Biết lắng nghe.
Control yourself: Biết kiểm soát bản thân.
Humor: Hài hước.SGV, Thông minh tiếng Anh là gì
Extremely curious: Vô cùng tò mò.
Worry a lot: Lo lắng nhiều.
Enjoy working independently: Thích làm việc độc lập.
Simple, unobtrusive: Đơn giản, không phô trương.
Các loại trí thông minh bằng tiếng Anh.
Natural intelligence: Trí thông minh Tự nhiên.
Intelligence music & Hearing: Trí thông minh Âm nhạc & Thính giác.
Math & Logic intelligence: Trí thông minh Toán học & Logic.
Intelligence Philosophy: Trí thông minh Triết học.
Interaction Intelligence & Communication: Trí thông minh Tương tác & Giao tiếp.
Physical intelligence: Trí thông minh Thể chất.
Intelligence Language: Trí thông minh Ngôn ngữ.
Inner Intelligence: Trí thông minh Nội tâm.
Space & Vision Intelligence: Trí thông minh Không gian & Thị giác.
Bài viết thông minh tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi duanestellaheights.com.
- Những câu hỏi khi gặp người Nhật
- Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là gì
- Củ dền là thân củ hay rễ củ
- Cháu nội tiếng Anh là gì
- Thương mại điện tử tiếng Nhật là gì
- Chị dâu tiếng Anh là gì
- Bố tiếng Nhật là gì
- Nhà hàng tiếng Anh là gì
- Nước hoa tiếng Nhật là gì
- Chidorigafuchi là gì
- Sạt lở tiếng Anh là gì
- Nội soi tiếng Nhật là gì