Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang

Ngành thiết kế thời trang là lĩnh vực học tập về các kỹ năng cần thiết để sáng tạo, thể hiện phong cách cá nhân và thẩm mỹ thông qua việc tạo ra các bộ trang phục độc đáo.

tu vung tieng anh chuyen nganh thiet ke thoi trang

Thiết kế thời trang là ngành gắn liền với nền công nghiệp làm đẹp, gồm ba lĩnh vực chính: trang phục, phụ kiện, trang sức.

Người làm công việc thiết kế thời trang cần phải sáng tạo, tìm tòi, nghiên cứu để cho ra đời những tác phẩm thời trang theo xu hướng thẩm mỹ của xã hội giúp làm đẹp cho con người, cho cuộc sống.

Thiết kế thời trang là một ngành mang tính hội nhập rất cao vì xu hướng thời trang thường mang tính toàn cầu chứ không riêng lẻ ở từng quốc gia.

Khái quát ngành thời trang.

Thời trang luôn là lĩnh vực yêu cầu sự hội nhập rất lớn vì các xu hướng thời trang luôn mang tính toàn cầu chứ không bao giờ dừng lại ở một quốc gia riêng lẻ.

Chính vì thế, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang là điều bắt buộc đối với các bạn theo chuyên ngành này.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang.

Accessory Supplier: Nhà cung cấp nguyên phụ liệu.

Accessory /əkˈses.ər.i/: Nguyên phụ liệu.

Casual clothes: Trang phục bình thường.

Fashion show: Buổi biểu diễn thời trang.

Fashionable /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ (adj): Thời trang, hợp mốt.

Assort color: Phối màu.

Chic /ʃi:k/: Sang trọng.

Exotic /eg’zɔtik/: Cầu kỳ.

Glamorous /’glæmərəs/: Quyến rũ.

Flamboyant /flæm’bɔiənt/: Rực rỡ.

Romantic /rə’mæntik/: Lãng mạn.

Sophisticated /sə’fistikeitid/: Tinh tế.

Sexy /’seksi/: Gợi cảm.

Prepi /prepi/: Nữ sinh.

Traditional /trə’diʃənl/: Truyền thống.

Bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang được tổng hợp bởi duanestellaheights.com.

Tìm hiểu thêm:

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339