Hạ viện tiếng Nhật là gì

Hạ viện trong tiếng Nhật được gọi là 衆議院 (shugiin). Đây là một trong hai viện của Quốc hội. Các thành viên của Hạ viện được chọn thông qua bầu cử và viện này có trách nhiệm lập pháp.

ha vien tieng nhat la gi

Hạ viện tiếng Nhật là 衆議院 (shugiin). Thành viên của hạ viện được chọn lựa qua bầu cử.

Hạ viện có chức năng lập pháp. Hạ viện hiện tại gồm 465 nghị sĩ. Nhiệm kỳ của các thành viên Hạ viện là 4 năm. Các ứng cử viên bầu vào Hạ viện phải từ 25 tuổi trở lên.

Một số từ vựng dùng trong chính trị Quốc hội Hạ viện.

政治 (seiji): Chính trị.

政治省 (seijishou): Bộ chính trị.

二院制 (ninsei): Chế độ chính trị hai viện.

首相 (shyusho): Thủ tướng.

総裁 (zousai): Thống đốc.

政府 (seifu): Chính phủ.

公務員 (koumuin): Công chức.

連邦 (renpou): Liên bang.

応募者 (oubosha): Ứng cử viên.

政権 (seiken): Chính quyền.

人権 (jinken): Nhân quyền.

選挙運動 (senkyoundo): Vận động bầu cử.

遊説 (yuusei): Vận động tranh cử.

社会主義 (shyakaishugi): Xã hội chủ nghĩa.

共産主義 (kyousanshugi): Chủ nghĩa cộng sản.

帝国主義 (teikokujuki): Chủ nghĩa đế quốc.

Bài viết Hạ viện tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Duanestellaheights.com.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339