Các chuyên ngành y khoa trong tiếng Anh

Các lĩnh vực y khoa trong tiếng Anh bao gồm surgery, neurosurgery, cardiology, nephrology, oncology, pathology, radiology, rheumatology, pediatrics.

cac chuyen nganh y khoa trong tieng anh

Các chuyên ngành y khoa trong tiếng Anh là Medical specialties. Các chuyên ngành y khoa là một khoa trong y học là một ngành trong khoa học y học. Các chuyên khoa trong y học là một ngành hẹp nằm trong một khoa.

Tùy theo mức độ phát triển hay mức độ quan trọng mỗi quốc gia, mà một chuyên khoa ở nước này có thể coi là một khoa ở nước khác.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa.

Orthopedic hospital /ˌɔːrθəˈpiːdɪk ˈhɑːspɪtl/: Bệnh viện chỉnh hình.

Surgery /ˈsɜːrdʒəri/: Ngoại khoa.

Internal medicine /ɪnˈtɜːrnl ˈmedɪsn/: Nội khoa.

Nephrology /nɛˈfrɒlədʒi/: Thận học.

Oncology /ɑːnˈkɑːlədʒi/: Ung thư học.

Cardiology /kɑːdɪˈɒlədʒi/: Khoa tim.

Pathologist /pəˈθɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ bệnh lý học.

Radiologist /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ X-quang.

Rheumatologist /ruː.məˈtɒl.ə.dʒi/: Bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp.

Trauma specialist: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương.

Obstetrician /ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/: Bác sĩ sản khoa.

Pediatrician /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/: Bác sĩ nhi khoa.

Một số câu giao tiếp thông dụng.

I’d like to see doctor. Tôi đi khám bệnh.

How are you feeling? Bạn cảm thấy như thế nào?

I’d like to make an appointment to see Dr. Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ.

How long have you been feeling like this? Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?

Breathe deeply, please! Vui lòng thở sâu!

Roll up your sleeves, please! Vui lòng kéo tay áo lên!

Open your mouth, please! Vui lòng mở miệng ra!

Bài viết các chuyên ngành y khoa trong tiếng Anh được tổng hợp bởi duanestellaheights.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339