Ngốc nghếch tiếng Anh là gì

Ngốc nghếch trong tiếng Anh là stupid, được phiên âm là ˈstjuː.pɪd. Từ này mô tả bản chất của người, thường được sử dụng để diễn đạt sự khó chịu hoặc chỉ trích mạnh mẽ hành vi của ai đó.

ngoc nghech tieng anh la gi

Ngốc nghếch tiếng Anh là stupid, phiên âm là ˈstjuː.pɪd. Ngốc nghếch là tính từ chỉ bản chất con người, sử dụng khi bạn khó chịu hoặc chỉ trích mạnh mẽ hành vi của ai đó.

Một số từ vựng tiếng Anh về ngốc nghếch:

Dull /dʌl/: Đần độn.

Foolish /ˈfuː.lɪʃ/: Khờ dại.

Futile /ˈfjuː.taɪl/: Vô ích.

Ludicrous /ˈluː.dɪ.krəs/: Lố bịch.

Naive /naɪˈiːv/: Ngây thơ.

Thick-headed /θɪk ˈhed.ɪd/: Đồ cứng đầu.

Unthinking /ʌnˈθɪŋ.kɪŋ/: Không suy nghĩ.

Gullible /ˈɡʌl.ə.bəl/: Dễ tin.

Một số mẫu câu tiếng Anh về ngốc nghếch:

I just made another stupid mistake.

Tôi vừa mắc một sai lầm ngu ngốc khác.

I hate doing this stupid exercise, I just can’t get it right.

Tôi ghét làm bài tập ngu ngốc này, tôi không thể làm đúng nó.

She was really stupid to quit her job like that.

Cô ấy thực sự ngốc nghếch khi bỏ công việc của mình như thế.

He now thinks that retiring early was a stupid thing to do.

Bây giờ anh ấy nghĩ rằng nghĩ hưu sớm là một điều ngốc nghếch để làm.

How could he be so stupid?

Làm thế nào anh ta có thể ngốc nghếch như vậy?

Don’t be so stupid.

Đừng ngốc nghếch như vậy.

Bài viết ngốc nghếch tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi duanestellaheights.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339