Cố lên tiếng Nhật

“Cố lên” trong tiếng Nhật là “ganbatte kudasai”, phiên âm của 頑張ってください. Đây là cách diễn đạt phổ biến để động viên ai đó. Dưới đây là một số cách khác để cổ vũ và động viên người khác bằng tiếng Nhật.

co len tieng nhat

Cố lên tiếng Nhật là 頑張ってください (ganbatte kudasai). Đây là cách nói thông dụng nhất khi bạn muốn cổ vũ tinh thần cho ai đó bằng tiếng Nhật.

Một số cách nói cố lên bằng tiếng Nhật.

頑張れ (ganbare): Cố lên.

頑張ろう(ganbarou): Cùng cố gắng nhé.Cố lên tiếng Nhật

頑張って (ganbatte): Hãy cố lên.

頑張ってよ (gambatteyo): Cố lên đó nhé.

頑張ってね (gambattene): Cố lên nhé.

Một số lời động viên bằng tiếng Nhật.

じっくりいこうよ (jikkuri ikouyo): Hãy cố gắng hơn nữa.

無理はしないでね (muri wa shinaidene): Đừng quá thúc ép bản thân, đừng làm quá sức nhé.

元気出してね (genki dashite ne): Hãy cố gắng hơn nữa.

踏ん張って (fun batte): Bạn đang làm rất tốt.

気楽にね (kirakuni ne): Hãy thoải mái thư giãn.

応援しています (ouenshiteimasu): Tôi luôn động viên bạn.

よくやったね (yokuyattane): Bạn đã làm rất tốt.

大丈夫、何とかなるよ (daijōbu, nantoka naru yo): Không sao đâu, mọi việc sẽ ổn thôi.

次は頑張ればいいじゃない (tsugi wa ganbareba ī janai): Lần sau cố gắng là được mà.

Bài viết cố lên tiếng Nhật được tổng hợp bởi duanestellaheights.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339